Có 2 kết quả:

千刀万剐 qiān dāo wàn guǎ ㄑㄧㄢ ㄉㄠ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄚˇ千刀萬剮 qiān dāo wàn guǎ ㄑㄧㄢ ㄉㄠ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make mincemeat of sb
(2) to hack sb to pieces (used while cursing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make mincemeat of sb
(2) to hack sb to pieces (used while cursing)

Bình luận 0